🔍
Search:
BIÊN GIỚI
🌟
BIÊN GIỚI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
나라와 나라의 국토를 나누는 경계.
1
BIÊN GIỚI:
Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.
-
Danh từ
-
1
나라와 나라의 국토를 나누는 경계가 되는 선.
1
ĐƯỜNG BIÊN GIỚI:
Đường trở thành ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.
-
☆☆
Danh từ
-
1
서로 다른 두 지역이나 사물이 구분되는 지점.
1
RANH GIỚI, BIÊN GIỚI:
Vị trí phân biệt giữa hai khu vực hay hai sự vật khác nhau.
-
Danh từ
-
1
도시에서 멀리 떨어져 있거나 나라와 나라 사이의 경계가 되는 가장자리 지역.
1
VÙNG BIÊN ẢI, VÙNG BIÊN GIỚI, VÙNG VEN ĐÔ:
Vùng ven trở thành biên giới giữa quốc gia với quốc gia hay ở cách rất xa đô thị.
-
☆
Phụ tố
-
1
‘분야’ 또는 ‘영역’의 뜻을 더하는 접미사.
1
GIỚI, LĨNH VỰC:
Hậu tố thêm nghĩa 'lĩnh vực' hoặc 'giới'.
-
2
‘경계’의 뜻을 더하는 접미사.
2
BIÊN GIỚI, RANH GIỚI:
Hậu tố thêm nghĩa 'ranh giới'.
-
3
‘세계’의 뜻을 더하는 접미사.
3
THẾ GIỚI:
Hậu tố thêm nghĩa 'thế giới'.
-
Danh từ
-
1
경계를 구분하는 선.
1
ĐƯỜNG BIÊN GIỚI, RANH GIỚI, ĐƯỜNG PHÂN CÁCH:
Đường phân chia biên giới.
-
Danh từ
-
1
두 지역의 경계가 서로 맞닿음. 또는 그 경계.
1
SỰ GIÁP RANH, ĐƯỜNG BIÊN GIỚI, VÙNG RANH GIỚI:
Việc ranh giới của hai vùng tiếp giáp nhau. Hoặc ranh giới ấy.
-
-
1
어떤 범위나 시기를 분명하게 구분 짓다.
1
(VẠCH NÉT) VẠCH ĐƯỜNG BIÊN GIỚI, KẺ ĐƯỜNG RANH GIỚI:
Phân chia rõ thời kì hay phạm vi nào đó.
-
Danh từ
-
1
나라나 지역 등의 구간을 가르는 경계.
1
BIÊN GIỚI, ĐỊA GIỚI:
Ranh giới ngăn khu vực như vùng đất hay đất nước.
-
2
일정한 경계 안의 땅이나 영역.
2
KHU VỰC BIÊN GIỚI, KHU VỰC RANH GIỚI:
Lĩnh vực hay đất ở trong ranh giới nhất định.
🌟
BIÊN GIỚI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
2.
백두산에서 시작하여 서해로 흘러드는 강. 한반도에서 가장 긴 강으로 북한과 중국의 국경을 이룬다. 수풍 발전소가 유명하다.
2.
AMNOKGANG, SÔNG ÁP LỤC:
Dòng sông bắt nguồn từ núi Baekdusan (Bạch Đầu Sơn) và đổ ra Tây Hải (tức Hoàng Hải). Đây là dòng sông dài nhất ở bán đảo Hàn, tạo nên biên giới giữa Bắc Triều Tiên và Trung Quốc, nổi tiếng với các nhà máy điện gió.
-
Động từ
-
1.
법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건이 사고 팔리다.
1.
BỊ BUÔN LẬU:
Hàng hóa được lén lút mua bán qua biên giới mà không có giấy phép hợp pháp.
-
Danh từ
-
1.
백두산에서 시작하여 동해로 흐르는 강. 북한과 중국의 국경을 이루며 흐른다. 한반도에서 두 번째로 긴 강이다.
1.
DUMANGANG; SÔNG ĐỖ MÃN:
Con sông bắt nguồn từ núi Baekdu chảy ra biển đông. Nó tạo ra đường biên giới giữa Bắc Hàn và Trung Quốc. Đây là con sông dài thứ hai ở bán đảo Hàn.
-
Động từ
-
1.
법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건을 사고 팔다.
1.
BUÔN LẬU:
Lén lút mua bán hàng hóa qua biên giới mà không có giấy phép hợp pháp.
-
Danh từ
-
1.
도시에서 멀리 떨어져 있거나 나라와 나라 사이의 경계가 되는 가장자리 지역.
1.
VÙNG BIÊN ẢI, VÙNG BIÊN GIỚI, VÙNG VEN ĐÔ:
Vùng ven trở thành biên giới giữa quốc gia với quốc gia hay ở cách rất xa đô thị.
-
Danh từ
-
1.
한반도 북서부에 있는 도. 광복 이후에 북한이 신설한 것으로 두만강과 압록강을 경계로 중국과 접해 있다. 백두산이 있으며 주요 도시로는 혜산이 있다.
1.
YANGGANGDO; TỈNH YANGGANG; LƯỠNG GIANG ĐẠO:
Một tỉnh của Bắc Hàn nằm ở phía Tây Bắc bán đảo Hàn. Giáp với Trung Quốc bởi đường biên giới là sông Duman và sông Amnok được lập bởi Bắc Hàn sau ngày giải phóng. Có núi Baekdu và thành phố chính là Hyesan.
-
Động từ
-
1.
어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 가다.
1.
(SỰ) LÊN BẮC, RA BẮC:
Vượt qua biên giới từ một nơi nào đó và đi sang phía bắc.
-
2.
남한에서 삼팔선이나 휴전선을 넘어 북한으로 가다.
2.
ĐI QUA BẮC HÀN:
Vượt qua vĩ tuyến 38 hay đường ranh giới ngừng chiến để đi sang Bắc Hàn.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
국경을 넘어 다른 나라로 나감.
1.
SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI:
Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác.
-
Động từ
-
1.
국경을 넘어 다른 나라로 나가다.
1.
XUẤT CẢNH, XUẤT NGOẠI:
Vượt qua biên giới, đi sang nước khác.
-
Danh từ
-
1.
해안이나 변두리로부터 안쪽으로 깊이 들어간 지역.
1.
NỘI ĐỊA, ĐẤT LIỀN:
Vùng đất từ bờ biển hay biên giới đi sâu vào trong.
-
2.
중심이 되는 지역.
2.
TRUNG TÂM:
Khu vực trung tâm.
-
3.
외국이나 식민지가 아닌 자기 나라.
3.
NƯỚC NHÀ:
Đất nước mình chứ không phải nước ngoài hay thuộc địa.
-
4.
국토의 안쪽 지역.
4.
LÃNH THỔ, LÃNH ĐỊA:
Vùng đất bên trong của lãnh thổ quốc gia.
-
Danh từ
-
1.
대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅.
1.
VÙNG ĐẤT:
Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia.
-
Danh từ
-
1.
경계를 구분하는 선.
1.
ĐƯỜNG BIÊN GIỚI, RANH GIỚI, ĐƯỜNG PHÂN CÁCH:
Đường phân chia biên giới.
-
Danh từ
-
1.
어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 감.
1.
(SỰ) LÊN BẮC, RA BẮC:
Sự vượt qua biên giới từ một nơi nào đó và đi sang phía bắc.
-
2.
남한에서 삼팔선이나 휴전선을 넘어 북한으로 감.
2.
SỰ ĐI QUA BẮC HÀN:
Sự vượt qua vĩ tuyến 38 hay đường ranh giới ngừng chiến để đi sang Bắc Hàn.
-
Danh từ
-
1.
대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅.
1.
VÙNG ĐẤT:
Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia.
-
Danh từ
-
1.
러시아의 남동쪽 끝에 있는 지방. 두만강을 사이로 북한과 국경을 이루고 있으며 대한 제국기에 조선인들이 많이 망명하여 현재도 우리 동포가 많이 살고 있다.
1.
YEONHAEJU; VÙNG MARITIME CỦA SIBERIA:
Vùng tận cùng phía Đông Nam của Nga, tạo nên đường biên giới với Bắc Hàn bởi sông Duman. Cũng là vùng đất mà nhiều người Joseon lưu vong tới đó vào thời Đại Hàn đế quốc và hiện vẫn có nhiều đồng bào Hàn Quốc đang sống.
-
Danh từ
-
1.
나라와 나라 사이의 경계가 되는 땅.
1.
BIÊN CƯƠNG:
Vùng đất là biên giới giữa quốc gia và quốc gia.
-
Danh từ
-
1.
나라 안의 땅.
1.
LÃNH THỔ QUỐC GIA:
Đất bên trong (biên giới) của đất nước.